Tỉ phú Nga làm giầu qua đêm
Hà Xuân Thụ
Ngày
26 Jan 5 dầu thô hạ giá tới $45.19/thùng, và hôm qua dầu thô đã tăng lên $57.73/thùng. Và đồng Rouble Nga mất giá đến 70 cho 1 đô Mỹ, nay đã tăng giá mạnh trở lại 52 ăn
1 đô.
Các tỉ phú Nga ở ngoại quốc đã tin lời Putin tuyên
bố Nga có rất nhiêu vàng khối yểm trợ nên đã đổ nhiều tiền về cứu trợ. Investment
này đã giúp các tỉ phú làm giầu rất nhanh.
Với tỉ số hối đoái như thế
nếu bỏ ra 100 tỉ đô có phải sau ba tháng
đã lời 34 tỉ 615 triệu đô ? Kinh nghiệm này cho thấy đầu tư đúng cách quan
trọng như thế nào.
Trung Cộng vô cùng hiếu chiến bây
giờ đã có đến 70 quốc gia xin gia nhập Ngân Hàng Đầu Tư Cơ Sở Hạ Tầng Châu Á
(AIIB).
Có tin tháng 9 hoặc tháng 10 năm 2015 Trung Quốc sẽ khởi động
“Hệ thống thanh toán quốc tế Trung Quốc bằng đồng Nhân Dân Tệ, Yuan ”.
Tiền bạc kinh tế toàn cầu ngày 16 Apr 5
Dates
|
16Apr5
|
2 Apr5
|
24 Feb5
|
1Feb5
|
26Jan5
|
||
DJA
|
17,826
|
17,698
|
18,116
|
17,165
|
17,191
|
||
Australian
|
1.284
|
1.324
|
1.2853
|
1.2839
|
1.2625
|
||
Canada
|
1.223
|
1.2632
|
1.26
|
1.272
|
1.2486
|
||
0.951
|
0.9605
|
0.9503
|
0.9207
|
0.901
|
|||
Danish
Krone
|
6.9035
|
6.9028
|
6.5841
|
6.5844
|
6.6249
|
||
Euro
|
0.9252
|
0.9234
|
0.8826
|
0.8859
|
0.8892
|
||
British
|
0.6681
|
0.6746
|
0.6478
|
0.6636
|
0.6623
|
||
Hongkong
|
7.7512
|
7.752
|
7.7561
|
7.7514
|
7.7519
|
||
Jap Yen
|
118.9
|
119.56
|
119.08
|
117.45
|
118.52
|
||
Norwegian
Kroner
|
7.8255
|
7.9882
|
7.6215
|
7.7254
|
7.7884
|
||
New
Zealand Dollar
|
1.3009
|
1.3389
|
1.3394
|
1.3767
|
1.3462
|
||
Swedish
Krona
|
8.6183
|
8.6382
|
8.4193
|
8.2731
|
8.2947
|
||
Singapore
Dollar
|
1.3457
|
1.3585
|
1.3609
|
1.3543
|
1.3434
|
||
South
African Rand
|
12.055
|
11.9947
|
11.6622
|
11.629
|
11.4389
|
||
China
Yuan
|
USD/CNY
|
6.20
|
6.20
|
6.26
|
6.25
|
6.25
|
|
Russia
Rouble
|
USD/RUB
|
52
|
57.07
|
63.98
|
70.05
|
67.93
|
|
korea
won
|
USD/KRW
|
1083
|
1093
|
1108
|
1103
|
1083
|
|
Ukrainian
Hryvnia
|
USD/UAH
|
20.096
|
23.487
|
28.15
|
|||
Oil
|
57.73
|
48.79
|
48.91
|
47.85
|
45.19
|
||
Gold
|
Ounce
|
1204
|
1203
|
1200
|
1283
|
1277
|
|
Mortgage 15 year
|
USA
|
3.09%
|
3.15%
|
3.25%
|
3.15%
|
3.19%
|
|
Money
Market 10,000 USD
|
USA
|
0.80%
|
0.79%
|
0.13%
|
0.13%
|
0.13%
|
No comments:
Post a Comment